Xem danh mục

Phương pháp đánh giá hiệu quả dự án đầu tư

Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư hay đánh giá hiệu quả đầu tư là một quá trình quan trọng trong quyết định đầu tư, nhằm xác định khả năng một dự án đạt được lợi ích kinh tế hay không. Với cương vị là một nhà đầu tư, bạn luôn phải đánh giá hiệu quả đầu tư để đưa ra các quyết định đầu tư của mình. Để giúp định hình quyết định một cách toàn diện, nhiều phương pháp hay chỉ tiêu đã được phát triển để đánh giá hiệu quả đầu tư.

Tại sao phải đánh giá hiệu quả đầu tư ?

  • Minh bạch quyết định. Đánh giá hiệu quả đầu tư giúp làm rõ các khía cạnh tài chính của dự án, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khoản chi phí, lợi nhuận và rủi ro liên quan.
  • Lập kế hoạch tài chính. Đánh giá hiệu quả đầu tư cung cấp thông tin cần thiết để xác định nguồn tài chính cần thiết cho dự án và tạo kế hoạch tài chính bền vững.
  • So sánh lựa chọn. Khi có nhiều dự án đầu tư khả thi, đánh giá hiệu quả giúp so sánh và xác định dự án nào có khả năng sinh lời tốt nhất.

Các phương pháp đánh giá hiệu quả đầu tư

  1. Phương pháp giá trị hiện tại thuần (Net Present Value – NPV)

Đây là một phương pháp đánh giá hiệu quả dự án đầu tư dựa vào việc xem xét mức chênh lệch của giá trị hiện tại từ các dòng thu hồi với các giá trị hiện tại từ các dòng tiền chi liên quan đến dự án.

Các bước tính toán NPV:

  • Lựa chọn tỷ suất chiết khấu dòng tiền phù hợp. Thông thường sẽ dựa trên lãi suất cho vay của ngân hàng ở thời điểm tính toán.
  • Dự tính dòng tiền thu và dòng tiền chi của dự án qua từng giai đoạn.
  • Tính toán chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại dựa vào các đặc điểm của dòng tiền thu và dòng tiền chi.
  • Xác định giá trị hiện tại thuần căn cứ vào giá trị hiện tại của dòng tiền thu và dòng tiền chi

Công thức tính NPV:

Trong đó:

CFt: Dòng tiền thu năm thứ t
ICt: Dòng tiền chi năm thứ t
r: Tỷ suất chiết khấu dòng tiền
T: Số năm hoạt động dự án
Tuỳ thuộc vào kết quả của NPV để đưa ra quyết định:
NPV > 0: Dự án hiệu quả, có thể đầu tư
NPV < 0: Dự án không hiệu quả, không nên đầu tư
NPV = 0: Cần xem xét thêm các yếu tố khác trước khi quyết định đầu tư hay không.

Lưu ý rằng việc xác định mức lãi suất chiết khấu rất quan trọng trong việc tính NPV. Vì nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả đánh giá. Ngoài ra, phải xem xét cẩn thận cả yếu tố rủi ro và biến đổi dòng tiền trong thực tế để có kết quả đánh giá chính xác hơn.

Ưu điểm:

  • Đánh giá được hiệu quả kinh tế của dự án đầu tư, trong đó việc đánh giá có tính đến giá trị thời gian của tiền tệ.
  • Tính được giá trị hiện tại thuần từ tất cả các dự án đầu tư bằng cách cộng giá trị hiện tại thuần của tất cả các dự án với nhau.
  • Có thể đo lường trực tiếp giá trị tăng thêm nhờ vốn đầu tư đem lại. Điều này hỗ trợ cho bạn có thể lựa chọn, đánh giá hiệu quả dự án đầu tư phù hợp nhất với mục tiêu đặt ra là tối ưu hóa lợi nhuận.

Nhược điểm:

  • Chưa phản ánh được mức sinh lời của từng giá trị đồng vốn đã đầu tư.
  • Không đưa ra được kết quả nếu các dự án không thể đạt sự đồng nhất về thời gian hay khi các dự án được xếp theo thứ tự ưu tiên do ngân sách và nguồn vốn bị hạn chế.
  • Khó so sánh hiệu quả giữa 2 dự án. Ví dụ: bạn sẽ chọn 1 dự án cần vốn 100 tỷ với NPV = 10 tỷ hay 1 dự án khác cần vốn 10 tỷ nhưng NPV = 2 tỷ?
  1. Phương pháp tỷ suất sinh lời nội bộ (Internal Rate of Return – IRR)

Phương pháp tỷ suất sinh lời nội bộ còn được gọi với cái tên là lãi suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là lãi suất mà trong đó chiết khấu với mức lãi suất này khiến cho giá trị dòng tiền thuần hiện tại bằng 0. (Có nghĩa là lúc đó NPV = 0)

Phương pháp xác định IRR:

  • Dự tính được các dòng tiền thu, chi trong dự án
  • Xác định tỷ lệ chiết khấu dòng tiền thu, dòng tiền chi làm xuất hiện NPV = 0. Tỷ lệ chiết khấu chính là tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) trong dự án.

Phương trình xác định IRR:

Trong đó:

  • CFt: Dòng tiền thu năm thứ t
  • ICt: Dòng tiền chi năm thứ t
  • T: Số năm hoạt động dự án

Phương trình trên thường được giải bằng phương pháp thử và sai hoặc sử dụng các công cụ tính toán (như Microsoft Excel, Number hoặc Pages, máy tính tài chính, hoặc phần mềm đánh giá dự án).

Dự án là hiệu quả nếu có tỷ suất sinh lời nội bộ lớn hơn tỷ lệ chi phí sử dụng vốn.

Ưu điểm:

  • Đánh giá được mức sinh lời chính xác của dự án bao gồm yếu tố giá trị thời gian của tiền.
  • So sánh được mức độ sinh lời của các dự án từ chi phí sử dụng vốn. Qua đó sẽ thấy được mối liên hệ giữa huy động vốn và sử dụng vốn một cách hiệu quả trong quá trình thực hiện dự án.
  • Đánh giá được khả năng bù đắp chi phí sử dụng vốn so với tính rủi ro của dự án.

Nhược điểm:

  • Thu nhập trong dự án được xem là tái đầu tư với lãi suất là tỷ suất doanh lợi nội bộ không phù hợp với tình hình thực tế.
  • Không chú trọng đến vấn đề quy mô vốn đầu tư. Điều này sẽ dẫn đến việc kết luận không thỏa đáng khi đánh giá dự án đầu tư. Lý do là IRR luôn khá cao đối với các dự án quy mô nhỏ.
  • Gây khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả dự án đầu tư với những dự án có nhiều IRR.
  1. Phương pháp chỉ số sinh lời (Profitability Index – PI)

Chỉ số sinh lời là thước đo khả năng sinh ra lợi nhuận của một dự án đầu tư có tính đến yếu tố giá trị thời gian của tiền tệ. Chỉ số sinh lời được tính bằng tỷ lệ giữa giá trị hiện tại của thu nhập từ đầu tư và giá trị vốn đầu tư hiện tại.

Công thức xác định PI:

Trong đó:

  • CFt: Dòng tiền thu năm thứ t
  • ICt: Dòng tiền chi năm thứ t
  • r: Tỷ suất chiết khấu dòng tiền
  • T: Số năm hoạt động dự án

Dựa vào kết quả của PI để đánh giá hiệu quả đầu tư:

PI < 1: dự án không hiệu quả; không nên lựa chọn PI > 1: dự án hiệu quả; nên lựa chọn.
PI = 1: tùy vào điều kiện thực tế của nhà đầu tư để quyết định.

Ưu điểm:

  • Đánh giá được hiệu quả kinh tế của dự án đầu tư. Trong đó việc đánh giá có tính đến giá trị thời gian của tiền tệ.
  • Phản ánh được mức sinh lời của từng giá trị đồng vốn đã đầu tư
  • So sánh được hiệu quả trên từng khoản đầu tư

Nhược điểm:

  • Có thể sẽ không phản ánh đúng khi so sánh hiệu quả giữa các khoản đầu tư có sự chênh lệch lớn về quy mô.
  1. Đánh giá thời gian hoàn vốn đầu tư (Payback Period – PP)

Đây là phương pháp đánh giá căn cứ vào tiêu chuẩn về thời gian thu hồi vốn đầu tư. Trong đó, thời gian thu hồi vốn được tính theo công thức sau:

Thời gian thu hồi vốn đầu tư = vốn đầu tư / thu nhập hàng năm

Ưu điểm:

  • Công thức đơn giản dễ tính toán
  • Phù hợp với các dự án được đầu tư quy mô vừa hay nhỏ, khả năng thu hồi vốn nhanh.

Nhược điểm:

  • Tập trung xem xét lợi ích ngắn hạn, không đánh giá được lợi ích lâu dài của khoản đầu tư. Phương pháp này cũng không nhấn mạnh đến yếu tố thời gian của tiền tệ.
  • Thời gian hoàn vốn ngắn chưa hẳn đã là ưu thế. Đặc biệt với nhiều dự án có mức sinh lời chậm hay cần phải thâm nhập vào một thị trường mới thì lựa chọn này không thích hợp lắm.

Để khắc phục nhược điểm này, có thể dùng phương pháp thời gian hoàn vốn có chiết khấu nhằm đưa các khoản thu, chi trong dự án về giá trị hiện tại khi tính thời gian hoàn vốn.

  1. Phương pháp tỷ suất lợi nhuận bình quân trên vốn đầu tư

Tỷ suất lợi nhuận (viết tắt là ROS – Return On Sales) là tỷ số giữa mức lợi nhuận thu được với tổng số vốn cố định và vốn lưu động được sử dụng trong cùng một kỳ. Đối với nhà đầu tư, chỉ số thường được quan tâm nhất là tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư ROI (Return On Investment).

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư:

ROI = Lợi nhuận ròng của dự án / Vốn đầu tư của dự án.

Khi danh mục đầu tư đa dạng, nhà đầu tư sẽ sử dụng tỷ suất lợi nhuận bình quân trên vốn đầu tư.

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận bình quân trên vốn đầu tư:

Trong đó:

  • Wi: tỷ trọng khoản đầu tư thứ i trong danh mục
  • n: số khoản đầu tư trong danh mục
  • Tỷ suất lợi nhuận càng cao nghĩa là dự án càng hiệu quả và ngược lại.

Ưu điểm:

  • Đánh giá được hiệu quả tổng thể của chiến lược đầu tư
  • Có thể so sánh hiệu quả đầu tư của từng khoản đầu tư trong danh mục. Qua đó, có thể điều chỉnh, loại bỏ hoặc thay thế khoản đầu tư không hiệu quả để nâng cao hiệu quả của cả chiến lược đầu tư

Nhược điểm:

  • Khi các khoản đầu tư có sự chênh lệch lớn, tỷ suất lợi nhuận bình quân không phản ánh đúng hiệu quả tổng thể của chiến lược đầu tư.
  • Những lưu ý khi sử dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả đầu tư
  • Khi sử dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả đầu tư, có một số điểm cần lưu ý để đảm bảo tính chính xác và toàn diện trong quá trình đánh giá. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

Lựa chọn phương pháp phù hợp

Không có một phương pháp nào là hoàn hảo cho tất cả các tình huống. Tùy thuộc vào đặc điểm của dự án, mức độ phức tạp và thông tin sẵn có, bạn cần chọn phương pháp phù hợp nhất để áp dụng.

Xác định yếu tố giả định

Các phương pháp này đều dựa trên những giả định trong tương lai về các yếu tố như dòng tiền, mức lãi suất, lãi suất cơ hội, và mức lợi nhuận kỳ vọng. Sự thay đổi trong các giả định này có thể ảnh hưởng đến kết quả đánh giá.

Đánh giá rủi ro

Các phương pháp đánh giá thường không tính đến tất cả các yếu tố rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án. Để có cái nhìn trung thực hơn, hãy xem xét và đánh giá các yếu tố rủi ro có thể ảnh hưởng đến dòng tiền và kết quả tài chính.

Điều chỉnh cho giá trị thời gian của tiền

Giá trị tiền tương lai thấp hơn so với giá trị tiền ngay lập tức. Vì vậy, đảm bảo rằng bạn đã tính toán giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền và chi phí theo mức lãi suất thích hợp.

Xem xét mức lãi suất

Mức lãi suất ở đây chính là chi phí sử dụng vốn hay lãi suất chiết khấu. Mức lãi suất có thể có tác động lớn đến kết quả đánh giá. Hãy cân nhắc sử dụng nhiều mức lãi suất để thấy sự biến đổi của kết quả đối với các tình huống khác nhau.

Thực tế hóa dự án

Đánh giá hiệu quả đầu tư cần dựa trên thông tin thực tế và khả năng thực hiện của dự án. Không nên dựa vào giả định không thể thực hiện được trong thực tế.

So sánh với ngưỡng

Khi bạn so sánh nhiều dự án, hãy sử dụng ngưỡng NPV hoặc IRR để xác định dự án nào là tốt nhất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cả hai phương pháp này có thể không thể hiện được tất cả các khía cạnh của dự án.

Hiểu rõ ưu nhược điểm

Hãy hiểu rõ những ưu điểm và hạn chế của từng phương pháp. Không nên dựa hoàn toàn vào một phương pháp duy nhất mà cần kết hợp nhiều phương pháp để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả đầu tư.

Tóm lại, việc sử dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả đầu tư đòi hỏi sự cân nhắc và xem xét cẩn thận với các yếu tố quan trọng. Quá trình này giúp đảm bảo quyết định đầu tư được đưa ra dựa trên thông tin chính xác và thực tế, giúp tối ưu hóa lợi ích tài chính của dự án.